🌟 잠귀(가) 질기다[무디다]

1. 웬만해서는 소리를 잘 듣지 못하여 잠에서 깨지 않다.

1. KHÔNG THÍNH TAI KHI NGỦ: Không thể đánh thức được vì không nghe được âm thanh tốt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 승규는 잠귀가 질겨 초인종 소리도 듣지 못하고 계속 잠을 잤다.
    Seung-gyu kept sleeping because he couldn't hear the doorbell because he couldn't sleep.
  • Google translate 잠귀가 질긴 어머니는 아버지가 새벽에 들어오는 것을 눈치채지 못한다.
    A sleepy mother doesn't notice her father coming in at dawn.
  • Google translate 내가 아까 전화했는데 왜 안 받았어?
    Why didn't you pick up when i called earlier?
    Google translate 자고 있었어. 잠귀가 질겨서 전화벨 소리도 못 들었어.
    I was sleeping. i couldn't even hear the phone ring because i couldn't sleep.

잠귀(가) 질기다[무디다]: have tough[dull] sensitivity to sound during sleep,寝耳が鈍い。寝穢い,L'audition pendant le sommeil est dure (insensible),dormir profundamente,نومه ثقيل,бөх нойртой, нойрондоо юу ч сонсдоггүй,không thính tai khi ngủ,(ป.ต.)ประสาทหูเหนียว[ทื่อ] ; ตื่นนอนเพราะเสียงได้ยาก, ไม่ได้ยินเสียงตอนนอนหลับ,,крепкий (о сне),睡觉睡得很死,

💕Start 잠귀가질기다무디다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Gọi điện thoại (15) Mối quan hệ con người (255) Vấn đề xã hội (67) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tâm lí (191) Tìm đường (20) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa ẩm thực (104) Sự kiện gia đình (57) Thông tin địa lí (138) Việc nhà (48) Triết học, luân lí (86) Khoa học và kĩ thuật (91) Xem phim (105) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả trang phục (110) Nói về lỗi lầm (28) Khí hậu (53) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thời tiết và mùa (101) Nghệ thuật (23) Thể thao (88) Cách nói thứ trong tuần (13) Sở thích (103) Diễn tả ngoại hình (97)