🌟 잠귀(가) 질기다[무디다]
• Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Gọi điện thoại (15) • Mối quan hệ con người (255) • Vấn đề xã hội (67) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Tâm lí (191) • Tìm đường (20) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Yêu đương và kết hôn (19) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sự kiện gia đình (57) • Thông tin địa lí (138) • Việc nhà (48) • Triết học, luân lí (86) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Xem phim (105) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả trang phục (110) • Nói về lỗi lầm (28) • Khí hậu (53) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Thời tiết và mùa (101) • Nghệ thuật (23) • Thể thao (88) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sở thích (103) • Diễn tả ngoại hình (97)